Thứ Ba, 5 tháng 5, 2020

Pat A Cake

Pat A Cake

SONG LYRICS

Pat-a-cake, pat-a-cake baker's man
Pat-a-cake, pat-a-cake
Bake me a cake as fast as you can
Nướng cho tôi một chiếc bánh nhanh nhất có thể
Prick it and pat it and mark it with a "b"
Chích và vỗ nhẹ và đánh dấu bằng "b"
And put it in the oven for Billy and me
Và đặt nó vào lò nướng cho Billy và tôi

Make it with chocolate, make it with cream
Làm nó với sô cô la, làm cho nó với kem
Make it the prettiest you've ever seen
Làm cho nó đẹp nhất bạn từng thấy
Pat-a-cake, pat-a-cake baker's man
Pat-a-cake, pat-a-cake
Bake me a cake as fast as you can
Nướng cho tôi một chiếc bánh nhanh nhất có thể
Please
Xin vui lòng

Pat-a-cake, pat-a-cake baker's man
Pat-a-cake, pat-a-cake
Bake me a cake as fast as you can
Nướng cho tôi một chiếc bánh nhanh nhất có thể
Mix it and stir it and bake it just right
Trộn nó và khuấy nó và nướng nó vừa phải
Good from the first 'til the very last bite
Tốt từ lần đầu tiên cho đến khi cắn miếng cuối cùng

Write his name wit lots of care
Viết tên của anh ấy rất nhiều sự quan tâm
And make pretty flowers here and there
Và làm những bông hoa xinh đẹp ở đây và ở đó
Pat-a-cake, pat-a-cake baker's man
Pat-a-cake, pat-a-cake
Bake me a cake as fast as you can
Nướng cho tôi một chiếc bánh nhanh nhất có thể
Prick it and price it and mark it with a "b"
Chích nó và định giá nó và đánh dấu nó bằng "b"
And put it in the oven for Billy and me
Và đặt nó vào lò nướng cho Billy và tôi
And put it in the oven for Billy and me
Và đặt nó vào lò nướng cho Billy và tôi
And put it in the oven for Billy and me
Và đặt nó vào lò nướng cho Billy và tôi

LYRICS FOR LEARNING

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
VERBS
(Động từ)

NOUNS
(Danh từ)

ADJECTIVES
(Tính từ) 

PREPOSITIONS
(Giới từ)

ABVERBS
(Phó từ)

AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

PRONOUNS
(đại từ)

ARTICLES
(mạo từ)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét