Thứ Ba, 5 tháng 5, 2020

London Bridge is Falling Down

London Bridge Is Falling Down

SONG LYRICS

  • London Bridge is falling down,Cầu London đang sụp đổ
  • Falling down, falling down. Rơi xuống, rơi xuống
  • London Bridge is falling down, Cầu London đang sụp đổ
  • My fair lady, Cô gái đẹp của tôi
  • Build it up with wood and clay, Xây dựng nó bằng gỗ và đất sét
  • Wood and clay, wood and clay, Gỗ và đất sét, gỗ và đất sét
  • Build it up with wood and clay, Xây dựng nó bằng gỗ và đất sét
  • My fair lady, Cô gái đẹp của tôi
  • Wood and clay will wash away, Gỗ và đất sét sẽ cuốn trôi
  • Wash away, wash away, Rửa đi, rửa đi
  • Wood and clay will wash away, Gỗ và đất sét sẽ cuốn trôi
  • My fair lady, Cô gái đẹp của tôi
  • Build it up with iron and steel, Xây dựng nó bằng sắt và thép
  • Iron and steel, iron and steel, Sắt thép, sắt thép
  • Build it up with iron and steel, Xây dựng nó bằng sắt và thép
  • My fair lady, Cô gái đẹp của tôi
  • Iron and steel will bend and bow, Sắt thép sẽ uốn cong và cúi đầu
  • Bend and bow, bend and bow, Uốn cong và cúi đầu, uốn cong và cúi đầu
  • Iron and steel will bend and bow, Sắt thép sẽ uốn cong và cúi đầu
  • My fair lady, Cô gái đẹp của tôi
  • Build it up with silver and gold, Xây dựng nó bằng bạc và vàng
  • Silver and gold, silver and gold, Bạc và vàng, bạc và vàng
  • Build it up with silver and gold, Xây dựng nó bằng bạc và vàng
  • My fair lady, Cô gái đẹp của tôi
  • Silver and gold will be stolen away, Bạc và vàng sẽ bị đánh cắp đi
  • Stolen away, stolen away, Đánh cắp đi, đánh cắp đi
  • Silver and gold will be stolen away, Bạc và vàng sẽ bị đánh cắp đi
  • My fair lady, Cô gái đẹp của tôi
  • Send a man to watch all night, Gửi một người đàn ông để xem cả đêm
  • Watch all night, watch all night, Xem cả đêm, xem cả đêm
  • Send a man to watch all night,Gửi một người đàn ông để xem cả đêm
  • My fair lady, Cô gái đẹp của tôi

Nguồn tin: Musixmatch
Nhạc sĩ: M.j. Henderson

LYRICS FOR LEARNING

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
VERBS
(Động từ)

NOUNS
(Danh từ)

ADJECTIVES
(Tính từ) 

PREPOSITIONS
(Giới từ)

ABVERBS
(Phó từ)

AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

PRONOUNS
(đại từ)

ARTICLES
(mạo từ)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét